• []

    n

    cha mẹ/bố mẹ/song thân
    子どもの人生をめちゃくちゃにするばかな親 :Bố mẹ ngốc nghếch phá hại cuộc đời của con mình
    親を大切にする :Coi trọng bố mẹ

    conj, int

    ôi/ôi dào/ối chà/ối chà chà/ối/ôi giời ơi
    おやおや、トミー。ママにたたかれたのか?何したんだ?: ôi chà, Tommy, bị mẹ đánh đòn à? con đã làm gì thế?
    おや、そうですか。とにかくありがとう: ôi, vậy à, dù sao cũng cảm ơn anh
    おや。まあ。一番若かったのは?: Ôi dào, thế còn người trẻ nhất?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X