• [ お休みなさい ]

    int, exp

    chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
    ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?: ông White này, tôi có thể gọi điện cho mẹ tôi và chúc bà ngủ ngon được không?
    ルーシー、もう寝るの?おばあちゃんにおやすみなさいしてきなさい: con ngủ rồi hả, Lucy? Hãy vào chúc bà ngủ ngon đi con
    ゆっくりお休みなさい: chúc ngủ ngon
    (人)におやすみなさいと言う : chúc ai ng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X