• [ 親指 ]

    n

    ngón tay cái
    親指しゃぶりをする赤ちゃん :Đứa bé mút ngón tay cái của nó.
    親指でハンドルを押し下げる :Ấn tay cầm xuống bằng ngón cái
    ngón cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X