• [ 凡そ ]

    adv

    đại khái/ước độ/nhìn chung là/chung chung/khoảng
    凡その事情を説明する: nói tóm tắt tình hình chung
    この学校は凡そ七百人います: trường này có khoảng 700 học sinh
    仕事を凡そのしてはだめだ: làm việc không thể đại khái
    凡そ誤りを犯したものはかならず改めるべきである: nói chung tất cả những ai mắc sai lầm đều phải sửa chữa
    この町を訪れる観光客は年間およそ10万人です: mỗi năm chúng t

    n

    sự tóm tắt/sự đại khái

    Kinh tế

    [ 凡そ ]

    vào khoảng/khoảng [about]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X