• [ 折り返し ]

    n

    ve áo/gấu quần/nắp/vạt
    折り返しのあるズボン :Quần gấu lơ vê
    đoạn điệp khúc/đoạn hợp xướng/sự nhắc lại/lại
    こんにちは。あなたがかけたのは、3327-1022です。ただ今電話に出ることができません。お名前と電話番号、短いメッセージを残してください。こちらから折り返しおかけします。さよなら。 :Xin chào. Bạn vừa gọi tới số máy 3327-1022. Hiện giờ, tôi không thể nghe máy. Xin vui lòng để lại quý danh, số điện thoại và tin nhắn. Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.

    adv

    đồng thanh/hợp xướng/nhắc lại

    Tin học

    [ 折り返し ]

    Sau đến Sau [BTB/Back To Back]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X