-
[ 折り返し ]
n
đoạn điệp khúc/đoạn hợp xướng/sự nhắc lại/lại
- こんにちは。あなたがかけたのは、3327-1022です。ただ今電話に出ることができません。お名前と電話番号、短いメッセージを残してください。こちらから折り返しおかけします。さよなら。 :Xin chào. Bạn vừa gọi tới số máy 3327-1022. Hiện giờ, tôi không thể nghe máy. Xin vui lòng để lại quý danh, số điện thoại và tin nhắn. Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ