• [ 折り返す ]

    v5s

    quay lại/quay trở lại
    前半を_点差をつけられて折り返す :Quay lại hiệp hai với kết quả thua ở hiệp một
    ヘッドで折り返す :Đánh đầu quả bóng theo hướng đối diện
    gấp lại/gập lại/xắn lại
    ページを折り返す :Gấp trang giấy lại
    折り返すことのできる :gấp lại

    Tin học

    [ 折り返す ]

    vòng lại [to loopback (a signal, a cell)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X