• [ 居る ]

    v5r, hum, uk

    có/ở/sống/có mặt
    家に独りぼっちで居るのが好きだ: tôi thích ở nhà một mình
    今この瞬間に東京に居られたら(居ることができれば)いいのになあ: tôi ước gì mình đang sống ở Tokyo lúc này
    子どもの居る場所でたばこを吸わないようにする: không cho hút thuốc tại khu vực có trẻ em
    学校に行くのをあきらめて家に居る: tôi bỏ học và ở nhà
    悪いタイミングでそこに居る: có mặt tại đó m
    Ghi chú: khiêm tốn ngữ của いる

    [ 織る ]

    v5r

    dệt

    [ 折る ]

    v5r

    uốn
    làm vỡ/làm gẫy
    腕を折る: làm gẫy tay
    làm gãy
    khom
    gặp rắc rối/gặp khó khăn
    仕事を見つけることに骨を折る :Gặp khó khăn khi tìm việc
    (人)の質問に答えるために骨を折る :Gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của ai đó
    gấp lại/gập lại/quỳ
    オートバイに乗っていて足を折る :Gãy chân do đi xe máy
    chiết
    cặm
    bẻ/bẻ gẫy/hái (hoa)/gẫy/cắt ngang/tớp leo
    (人)の頭を殴って手を折る :Gẫy tay do đánh vào đầu ai đó
    (人)の話の腰を折る :Chặn ngang bài phát biểu của ai đó//làm cụt hứng nói chuyện của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X