-
[ 俺 ]
n
tao/tôi
- おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ: đừng trông chờ một xu vào tiền của tao
- おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!: cẩn thận cái mồm khi nói năng với tao đấy
- おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ: này, xem mày đã làm gì với cái xe của tao
- たとえお前の兄弟だとしても、おれはあいつを殺す: tao sẽ giết hắn dù hắn có là an
- Ghi chú: từ thông tục, chỉ ngôi thứ nhất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ