• Kinh tế

    [ 卸売り量 ]

    doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X