-
[ 疎か ]
adj-na
thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng
- 自国の改革を疎かにする: không quan tâm đến những cải cách trong nước
- 公共の安全をおろそかにする: không quan tâm đến vấn đề an toàn công cộng
- (~を)おろそかにしない: tận dụng, không bỏ phí cái gì
- 親としての務めがおろそかになる: sao lãng trách nhiệm của một người bố, người mẹ
- 深刻な問題をおろそかにする: lờ đi nhữn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ