• [ 負わせる ]

    n

    ấn định (hình phạt, thuế, nghĩa vụ)
    (義務・税・罰等)を負わせる: ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình phạt)

    vs

    ám chỉ/buộc/trói buộc/giao/quy/quy kết
    罪(責任)を負わせる: buộc tội (buộc trách nhiệm)
    ~する義務を(人)に負わせる: buộc ai có nghĩa vụ làm gì
    (~の)罪を(人)に負わせる: quy kết ai phạm tội gì
    子育ての責任をすべて~に負わせる: giao toàn bộ trách nhiệm nuôi dạy con
    事故の責任を(人)に負わせる: quy trách nhiệm gây ra tai nạn cho ai
    長期のローンを(人)に負わせる: đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X