• [ お笑い ]

    n

    hài hước/khôi hài/vui nhộn/hài/dí dỏm
    お笑い作家: kẻ pha trò
    お笑い番組: chương trình hài kịch
    笑い話: truyện cười
    笑いは人の薬: một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
    お笑いの世界で仕事をする: làm viện trong một môi trường vui nhộn
    お笑いタレント: diễn viên hài
    お笑いコメディアンとしてのキャリアを築き始める: bắt đầu sự nghiệp với một vai diễn hài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X