• Kinh tế

    [ 終値 ]

    giá đóng cửa/giá cuối ngày [closing price/terminal price]
    Explanation: その日最後に取引された値段。
    'Related word': 前日終値

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X