• [ 終る ]

    v1

    xong

    [ 終わる ]

    n

    dứt
    chấm dứt

    v5r

    hoàn thành/đóng/kết thúc/xong/hết/trôi qua
    彼の試みは結局無駄に終わった. :Mọi thứ anh ta làm kết cục đều kết thúc 1 cách vô nghĩa
    そこで物語は突然終わっている.:Câu chuyện đã kết thúc 1 cách bất ngờ

    v5r

    vãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X