• [ 音楽 ]

    n

    ca nhạc
    âm nhạc/nhạc
    インターネットで音楽CDを注文する: Đặt mua đĩa nhạc trên Internet
    音楽CDをすべて~にコピーする: Copy tất cả đĩa nhạc của ai đó vào ~
    音楽CDの複製を禁じる: Nghiêm cấm sao chép đĩa âm nhạc
    イージーリスニング音楽: Nhạc dễ nghe

    Tin học

    [ 音楽 ]

    âm nhạc [music]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X