• [ 音響 ]

    n

    âm hưởng/tiếng vọng/tiếng vang/âm thanh
    「シェラザード」はリムスキー・コルサコフによる「千一夜物語」の音響による肖像画である: "Scheherazado" là một hình tượng của Rimsky Korsakov được tạo nên nhờ âm hưởng trong "Nghìn lẻ một đêm"
    音響(による)信号: tín hiệu âm thanh
    ハイフアイ・ステレオ音響: âm thanh stereo hi-fi
    空間音響: tiếng vọng trong không khí (không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X