• [ 恩恵 ]

    n

    ơn huệ
    ân huệ/lợi ích/lợi
    グローバリゼーションの恩恵: Lợi ích do việc toàn cầu hóa đem lại
    画期的な科学技術の恩恵: Lợi ích của cải cách khoa học kỹ thuật
    経済発展の恩恵: Lợi ích của việc phát triển kinh tế
    情報技術によってもたらされる恩恵: Lợi ích được đem lại bởi kỹ thuật thông tin (lợi ích do kỹ thuật thông tin đem lại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X