-
[ 穏健 ]
n
ôn hoà/không quá khích/điều độ/điềm đạm/điềm tĩnh
- 穏健政策を推し進める: Thực hiện chính sách ôn hoà
- 穏健主義: Chủ nghĩa ôn hoà
- 穏健改革派: Phái cải cách ôn hoà
- 穏健策を主張する: chủ chương áp dụng chính sách ôn hoà
- 穏健派と強硬派がその戦争に対して団結した。: phái ôn hòa và phái cứng rắn đã đoàn kết (liên kết) với nhau để chống lại cuộc chiến tranh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ