• [ 音声 ]

    n

    âm thanh
    テレビの音声がどうも不明瞭だ。: Âm thanh của tivi rất không rõ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X