• [ 温度 ]

    n

    ôn độ
    nhiệt độ
    午後温度がやや上がった。: Buổi chiều nhiệt độ tăng một chút.
    温度計: nhiệt kế
    độ ẩm

    Kỹ thuật

    [ 温度 ]

    nhiệt độ [Temperature]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X