• [ 雄鶏 ]

    n

    gà trống
    毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた: Hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà trống
    どんな雄鶏だって、自分のフンの山の上では大声で鳴ける。: gà cậy gần chuồng (con gà trống nào cũng gáy to trên lãnh địa của mình)

    [ 雄鳥 ]

    n

    con gà trống
    雄鶏が時をつぐ: gà trống báo giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X