• [ 女の人 ]

    n

    phụ nữ/đàn bà/nữ
    帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội mũ nhìn tôi.
    あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった。 :Người phụ nữ dạy thay cô giáo Tamako thật là tốt. Rất đáng yêu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X