• [ 穏便 ]

    n, adj-na

    khoan dung
    学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó một cách khoan dung.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X