• adj-no

    sờn/mòn/hư hỏng/xấu/tồi tàn/tiều tuỵ/xuống cấp
    劇場へ行く途中で、トムのおんぼろ車は動かなくなっちゃったんだ: Trên đường đi đến nhà hát, chiếc xe tồi tàn của Tôm đã bị chết máy
    おんぼろ車を売って、あの顧客につけ込んだ : Anh ấy đã bán chiếc xe tồi tàn của mình cho người khách hàng đó
    おんぼろ飛行機: máy bay xuống cấp
    おんぼろ装置: Trang thiết bị tồi tàn
    車の値段は1

    adj-no

    xoàng xĩnh/rách nát/tả tơi/lôi thôi
    彼女のオンボロ自転車は、道で乗っているとキーキー音がした: chiếc xe đạp rách nát của cô ấy, khi đi toàn kêu kin kít
    学生の頃はオンボロ車に乗っていた。: hồi còn đi học, tôi phải đi một chiếc xe rách nát (xoành xĩnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X