• [ 音律 ]

    / ÂM LUẬT /

    n

    âm luật/vần luật/âm điệu
    発声音律: luật phát âm
    音律認可: chấp nhận vần luật
    始動音律: Các âm vị đầu
    音律学: Âm vị học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X