• [ 怨霊 ]

    / OÁN LINH /

    n

    hồn ma báo oán
    黒猫の怨霊: Hồn ma báo oán của con mèo đen
    怨霊を退散する: xua đuổi hồn ma báo oán

    [ 温良 ]

    / ÔN LƯƠNG /

    n

    dịu dàng/dễ thương/hiền hậu/đôn hậu/hiền thục
    温良な人: Người dễ thương (dịu dàng)
    以前の通りの温良な婦人となる: trở thành một người phụ nữ hiền thục như mẫu hình trước đây trong quá khứ

    Kỹ thuật

    [ 音量 ]

    âm lượng [volume]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X