• おーぷんはねぐるま

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ オープン羽根車 ]

    cánh quạt mở/bánh công tác mở [open impeller]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X