• [ おさがり ]

    n

    đồ thừa/phần thừa còn lại
    (人)のお下がりを着る: mặc đồ thừa của ai
    ルーシーったら、トミーのお下がりを絶対着ないの。もしお下がり着てくれたら、すごく節約できるんだけど...: Lucy chẳng bao giờ chịu mặc quần áo thừa của Tommy .Nếu nó chịu mặc quần áo thừa của anh nó, tôi sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X