• [ おさきに ]

    adv

    trước/trước đây/xa hơn về phía trước
    お先にどうぞ: mời anh đi trước
    先にお進みください: mời anh tiến lên trước
    お先に失礼します: tôi xin phép về trước
    一足お先に失礼します: tôi xin phép đi trước anh một bước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X