-
お八
Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.
[ おやつ ]
n, uk
bữa ăn thêm/bữa ăn qua giữa buổi/bữa phụ
- 遠足のおやつ、何がいい?: trong buổi dã ngoại, bữa ăn phụ con muốn ăn gì?
- 「今日、試合に負けちゃった...」「いいじゃないの。さ、おやつ食べなさい!」: "con thua mất rồi"--"không sao đâu con, ổn mà, vào đây ăn cái gì đi"
- 果物もおやつのうちに入るのかしら: tôi băn khoăn không biết hoa quả có được tính vào bữa ăn phụ khô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ