• [ おまえさん ]

    n

    mày/nhóc/bé con/cậu nhóc/nhóc con
    おまえさん、だからそんなにちっこくて細いんだよ!: cậu nhóc, thảo nào mà cậu loắt choắt và gầy giơ xương thế này
    おまえさん、ちょっとこっち来い: này, nhóc lại đây xem nào!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X