• [ おくにじまん ]

    n

    sự tự hào dân tộc/lòng tự hào dân tộc
    お国自慢をする: niềm tự hào dân tộc
    罪のないお国自慢: lòng tự hào dân tộc một cách ngây thơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X