• [ おすみつき ]

    n

    bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép
    著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng (quan chức)
    政府のお墨付きだ: giấp phép của chính phủ
    お墨付きを~に与える(有名人などが): quan chức cấp giấy phép cho ai
    お墨付きをもらう: nhận giấy phép
    ~からお墨付きをもらう: nhận chứng chỉ từ ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X