• [ おたふくかぜ ]

    n

    bệnh quai bị
    おたふく風邪が移る: bị lây bệnh quai bị
    (人)がおたふく風邪にかかっているかどうか診察する: kiểm tra xem (ai) có bị mắc bệnh quai bị hay không
    娘がおたふく風邪にかかっている: con gái tôi đang bị quai bị
    おたふく風邪ワクチン: vacxin quai bị
    軽いおたふく風邪: quai bị nhẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X