• [ おきゃくさん ]

    n

    Khách/khách hàng/vị khách/khách mời
    泊まるお客さん: khách trọ lại
    お客さんが来てるの: khách đã đến chưa?
    お客さんが来る予定があるの: quý khách dự định đến đây à ?
    (人)をお客さんに会わせる: cho ai gặp khách hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X