• [ おねしょ ]

    n

    chứng đái dầm/bệnh đái dầm
    おねしょの問題(子どもやペットの): trẻ con hoặc chó mèo bị mắc bệnh đái dầm

    [ おねしょう ]

    n

    chứng đái dầm
    お寝小をする: Đái dầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X