• [ おひろめ ]

    n

    lần trình diễn đầu tiên/sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
    ぜひ、ご参加、お広めのご協力、よろしくお願いいたします: Rất mong sự tham gia và giúp đỡ của quý vị cho lần ra mắt đầu tiên của chúng tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X