• [ おざなり ]

    adj-na

    làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa
    おざなりなあいさつ: chào cho có lệ
    彼はおざなりなやり方で、部屋を掃除した: anh ta lau nhà qua loa
    おざなりな議論: thảo luận qua loa
    おざなりな敬礼: chào hỏi qua loa

    n

    việc làm chiếu lệ/việc làm đại khái/việc làm qua loa
    おざなりな賛辞: thăm hỏi qua loa
    おざなりな対応: trả lời đại khái
    おざなりな調査: điều tra đại khái
    (人)のスピーチにおざなりの拍手をする: vỗ tay theo chiếu lệ bài phát biểu của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X