• [ おとく ]

    n

    sự tiết kiệm/có tính kinh tế
    お徳用サイズ: kích thước tiết kiệm
    お徳用の(商品などが): sản phẩm có tính kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X