• 読み方:おたわむれ

    「戯れる」の名詞形に丁寧の「お」をつけた表現。相手の遊びや戯けを敬っていう表現。

    Kính ngữ của chơi bời, nói đùa chọc ghẹo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X