• [ おはようございます ]

    exp, uk

    chào buổi sáng!/Chào (ông, bà, anh, chị)
    おはようございます、またご乗車ありがとうございます、皆さま。そしてもちろん、ワシントンDCにようこそ: chào buổi sáng! Chúng tôi cảm ơn quý khách đã lên xe. Nào, xin mời quý khách đến Washington DC
    おはようございます、ホワイトさん。これが今日のプレゼン用の書類で: chào ông White! Đây là tài liệu cho buổi thuyết trình ngày hôm nay
    おはようご
    Ghi chú: lời chào được dùng khi gặp nhau vào buổi sáng. Cách nói lịch sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X