• [ おふくろ ]

    n, col

    mẹ
    お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます: tôi xin bày tỏ lòng cảm thông sâu sắc về sự ra đi của mẹ anh
    お母さまの近況はいかがですか: tình trạng của mẹ chị thế nào rồi?
    お母さん、今日の御飯は何: mẹ ơi! Hôm nay có món gì ạ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X