• [ おかあさま ]

    n, hon

    mẹ
    お母さまのご逝去に心からお悔やみ申し上げます: tôi xin bày tỏ lòng cảm thông về sự ra đi của mẹ bạn
    お母さまの近況はいかがですか(はどうしていらっしゃいますか): tình trạng của mẹ cậu thế nào rồi ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X