• [ おかっぱ ]

    n, uk

    tóc ngắn quá vai/tóc thề
    おかっぱ頭の少女: cô bé có mái tóc thề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X