-
[ おゆ ]
n
tắm nước nóng
- 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ: tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây
- 熱いお湯に浸かってストレスを取り除く: tắm nước nóng giúp xóa hết mọi căng thẳng (stress)
- 浴槽いっぱいのお湯につかるのは、よいリラックス法だ: ngâm mình trong bồn nước nóng là một cách tốt để thư giãn
nước sôi
- お湯がぬるいのですが: nước hơi nguội
- シャワーからお湯が出ません: vòi hoa sen không có nước nóng
- お湯で洗う: giặt bằng nước nóng
- 縮むのでお湯で洗わないでください: đừng giặt bằng nước nóng nếu không nó sẽ bị co lại
- お湯とせっけんで手を洗う: rửa tay bằng nước nóng và xà phòng
nước nóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ