• [ おじいさん ]

    n

    ông/ông già
    彼はおじいさんからもらう小遣いで生活している: anh ta sống nhờ vào tiền trợ cấp của ông mình
    おじいさん、どうしてる? : ông của anh thế nào rồi?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X