• [ おたま ]

    n

    trứng
    ルーシー、お玉取って: Lucy, lấy trứng cho mẹ!
    cái môi/cái muôi/muôi/môi
    スープ用お玉: môi múc súp
    スープをお椀に入れるには、お玉がいるね: khi múc súp vào bát phải cần có muôi nhỉ
    お玉にみそを取って: múc tương vào môi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X