• [ おあいにくさま ]

    n, int

    thật là tồi tệ!/tồi quá!/rất tiếc, nhưng/xin lỗi.../đen quá
    私が取り乱すところを見たかったんだろうけど。おあいにくさま: bạn muốn nhìn thấy tôi bị kẹt cứng không nhúc nhích được ư? Rất tiếc là không được
    それはお気の毒!/ 不運だったね!/ 残念だったね!/ おあいにくさま!: Chán quá nhỉ/ Không may nhỉ/ Tiếc quá nhỉ/ Đen quá nhỉ
    Ghi chú: nói một cách mỉa mai, châm biếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X