• Kinh tế

    [ おもうしこみくちすう ]

    đơn vị quyền nhận lãi trong đầu tư tín thác [Unit]
    Category: 投資信託
    Explanation: 投資信託の受益権の単位。お申込み口数ともいう。///投資信託は設定時に1口1円等で元本が設定され、その場合、基準価額は1万口あたりの価額で表される。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X