• [ おめでとう ]

    n, uk

    chúc mừng/xin chúc mừng/mừng
    契約が(うまく)まとまっておめでとう: chúc mừng ký hợp đồng thuận lợi
    ルーシー、明けましておめでとう!: chúc mừng năm mới, Lucy
    お誕生日おめでとうございます: chúc mừng sinh nhật
    新しいレストランの開店、おめでとうございます: mừng anh khai trương nhà hàng mới
    昇進されたそうですね。おめでとうございます!: nghe nói anh được thăng chức, xin chúc

    [ おめでとうございます ]

    int

    chúc mừng/xin chúc mừng/mừng
    ご結婚おめでとうございます: xin chúc mừng đám cưới của anh
    素晴らしい賞の受賞おめでとうございます: chúc mừng anh vừa nhận được giải thưởng lớn
    ご卒業おめでとうございます!: mừng cháu đã tốt nghiệp
    新しい著書のご出版おめでとうございます: xin chúc mừng cuốn sách mới xuất bản của anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X